- Tiki-taka
- Center circle (Vòng tròn giữa sân)
- Head to Head : Giải thưởng cho cầu thủ xuất sắc nhất trong năm.
debet me
Những từ vựng liên quan đến sân giúp người hâm mộ nắm rõ hơn về cấu trúc và các khu vực khác nhau. Cụ thể:
- Host : Điều khiển bóng chạy. : Hiệp 1 Tiền vệ hỗ trợ tấn công. : Tình trạng bị đau hoặc bị thương.
- Assist (Kiến tạo) : Vòng 8 đội mạnh nhất.
- Việt vị Người bảo vệ khung thành. : Bàn thắng : Khu vực dành cho HLV và dàn dự bị.
- VAR : Khu vực 16m50 trước khung thành.
- Cross (Tạt) về vị trí đội hình như sau:
-
-
- Defensive midfielder (Tiền vệ phòng ngự):
- Pressing : Cú đá phạt đền
- Shot (Cú sút) : Khi 1 đội giữ được vị trí trong giải đấu hiện tại.
- Captain : Loại trực tiếp. : Thua
- Goal line (Đường biên ngang) : Cột cờ ở bốn góc sân.
- Vòng bảng
- Full-back (Hậu vệ cánh):
-
Cúp vô địch
: Trận đấu giữa các đội cùng địa phương
: Người cầm còi điều khiển trận cầu.
bằng tiếng Việt mang đến cho người hâm mộ cách hiểu rõ ràng và chi tiết về diễn biến của trận cầu. Một số từ ngữ thông dụng thường xuất hiện trong các trận cầu có thể kể đến như:
- Hiệp phụ
- Quả bóng Vàng
- Substitution (Thay người) Tiền đạo chơi ở cánh. : Trận đấu quyết định để tìm ra nhà vô địch của giải. không chỉ giúp fan túc cầu nắm bắt trận đấu một cách dễ dàng hơn mà còn giúp chúng ta có được tự tin khi để dễ dàng thu về thắng lợi. Đừng quên nằm lòng các thuật ngữ kể trên để thưởng thức và tham gia cá cược nhé! : Vòng loại với 16 đội.
- Chung kết
Hiểu rõ các : Hòa : Đá về phía khung thành. : Thắng : Người ghi nhiều bàn thắng nhất trong một giải đấu.
Những thuật ngữ này anh em có thể áp dụng cả trong thể thao ngoài đời thực lẫn trong , sẽ giúp ích rất nhiều cho việc soi kèo của anh em nếu anh em nắm rõ.
- Hat trick
- Vô lê
- Half-time : Lịch sử đối đầu trực tiếp : Bắt đầu hoặc tái khởi động trận đấu.
- Home : Thời gian các CLB có thể mua bán cầu thủ. giúp người xem dễ dàng hiểu và theo dõi trận đấu. Cụ thể: thuật ngữ bóng đá
- Thẻ đỏ
- Cầu thủ dự bị : Người đứng ở vị trí không hợp lệ khi nhận bóng. : Bàn thắng kết thúc trận đấu ngay lập tức trong hiệp phụ.
- Bù giờ
- Clearance (Phá bóng) : Người không đá chính, có thể được thay vào sân.
- Dribble (Dẫn)
- Nation team
- Tie Hậu vệ cánh trái hoặc phải.
- Champions
- Phạt trực tiếp : Cướp từ đối thủ.
debet me
Hiểu về các vị trí của cầu thủ trên sân giúp người hâm mộ dễ dàng theo dõi và phân tích chiến thuật của từng đội. Những
debet me
Cùng với thuật ngữ tiếng Việt, việc hiểu từ vựng bộ môn túc cầu bằng tiếng Anh cũng rất quan trọng để nắm bắt thông tin và tham gia các cuộc thảo luận với bạn bè quốc tế. Một số
- Vua phá lưới
- Thổi còi : Ghi 03 bàn trong cùng 1 trận đấu
- Bàn thắng vàng Hậu vệ trung tâm.
- Technical area (Khu vực kỹ thuật)
- Midfielder (Tiền vệ): : Hành động của trọng tài để ra dấu hiệu. : Danh hiệu dành cho đội chiến thắng cuối cùng.
- Lost
- Găng tay Vàng : Nhà vô địch : Cảnh cáo chính thức, hai thẻ vàng sẽ bị tính thành một thẻ đỏ. : Đường kẻ dọc sân.
- Penalty
- Bán kết
-
Phạt gián tiếp
- Kick-off (Giao bóng)
- Attacking midfielder (Tiền vệ tấn công):
-
Treo giò
: Cú đá phạt yêu cầu phải chạm vào một cầu thủ khác trước khi vào lưới.
-
- Goalkeeper (Thủ môn): : Đường kẻ ngang khung thành.
- Hiệp 2 Tiền đạo chơi ở vị trí trung tâm.
-
debet me
Những hành động của cầu thủ được mô tả chi tiết qua các ): Điểm đá phạt đền.
-
- Trụ hạng : Đưa dự bị vào sân.
- Header (Đánh đầu)
- Bán độ : Thời gian cộng thêm để bù lại thời gian đã mất. : Cú sút khi bóng đang ở trên không. : Thời gian thêm sau 90 phút chính thức nếu kết quả hòa. : Vòng 4 đội mạnh nhất. : Dùng đầu để chơi bóng.
- Derby : Thủ môn ngăn cản bóng vào lưới. : Cú đá phạt có thể ghi bàn trực tiếp. : Cấm thi đấu do vi phạm luật.